textile testing instruments (541) Online Manufacturer
Sự bảo đảm: 12 tháng
Nguyên liệu: thép không gỉ
Công suất (tùy chọn): 100KN, 200KN, 300KN
Đơn vị (có thể chuyển đổi): N, KN, Kgf, Lbf, Mpa, Lbf/In2, Kgf/mm2
Công suất (tùy chọn): 100N, 200N, 500N, 1, 2, 5, 10, 20, 30, 50KN
Đơn vị (có thể chuyển đổi): N, KN, Kgf, Lbf, Mpa, Lbf/In2, Kgf/mm2
Tiêu chuẩn: MT182, MT141, MT914
Thời gian chính xác: lên đến 0,1 giây
Tên sản phẩm: Máy đo độ bền màu Rotawash
Vật chất: SUS 304
CÂN NẶNG: 200kg
Kích thước: 1560 mm (W) x 2220 mm x (H) x 1060 mm
Nguồn cấp: AC 220V, 50Hz
网站改版中 网站改版中 openresty: 2Kw
Tiêu chuẩn: ENV 1187, ISO 12468-1, EN 13501-5, ASTM E108
Người giữ mẫu: Hàn ống vuông kim loại và thép góc
tên sản phẩm: Thiết bị chỉ số oxy giới hạn
Đường kính bên trong ống đốt: 100mm
Tên sản phẩm: Máy thử lửa vật liệu xây dựng
Cách sử dụng: Nguồn ngọn lửa đơn
Dung tích: 1000, 2000, 3000, 5000kg, 10000kg
Chuyển đổi đơn vị: G, KG, N, LB
Công suất (tùy chọn): 100N, 200N, 500N, 1, 2, 5, 10, 20, 30, 50KN
Đơn vị (có thể chuyển đổi): N, KN, Kgf, Lbf, Mpa, Lbf/In2, Kgf/mm2
Công suất (tùy chọn): 100N, 200N, 500N, 1, 2, 5, 10, 20, 30, 50KN
Đơn vị (có thể chuyển đổi): N, KN, Kgf, Lbf, Mpa, Lbf/In2, Kgf/mm2
Công suất (tùy chọn): 100N, 200N, 500N, 1, 2, 5, 10, 20, 30, 50KN
Đơn vị (có thể chuyển đổi): N, KN, Kgf, Lbf, Mpa, Lbf/In2, Kgf/mm2
Đơn vị (có thể chuyển đổi): N, KN, Kgf, Lbf, Mpa, Lbf/In2, Kgf/mm2
độ phân giải tải: 1/500.000
Công suất (tùy chọn): 100N, 200N, 500N, 1, 2, 5, 10, 20, 30, 50KN
Đơn vị (có thể chuyển đổi): N, KN, Kgf, Lbf, Mpa, Lbf/In2, Kgf/mm2
Gửi yêu cầu của bạn trực tiếp đến chúng tôi